Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thời hạn bảo hiểm là gì | 1.11 | 0.6 | 3289 | 50 |
thời hạn bảo hiểm là | 0.96 | 0.6 | 6235 | 26 |
thời hạn làm bảo hiểm thất nghiệp | 0.72 | 0.3 | 948 | 29 |
thời hạn làm hồ sơ bảo hiểm thất nghiệp | 1.38 | 1 | 7178 | 60 |
thời hạn đóng phí bảo hiểm là gì | 0.83 | 0.9 | 3058 | 84 |
thời hạn hợp đồng bảo hiểm là gì | 0.45 | 0.7 | 8040 | 7 |
thời hạn nộp hồ sơ bảo hiểm tai nạn lao động | 0.49 | 0.2 | 8673 | 4 |
thời hạn đóng phí bảo hiểm nhân thọ là gì | 1.86 | 0.6 | 8047 | 56 |
thời hạn bảo hiểm tiếng anh là gì | 0.32 | 0.1 | 6313 | 65 |
thời hạn làm bảo hiểm thai sản | 0.83 | 0.3 | 9888 | 25 |
bảo hiểm nhân thọ là gì | 0.76 | 0.6 | 2335 | 94 |
bảo hiểm phi nhân thọ là gì | 1.9 | 0.4 | 3784 | 46 |
thời hạn bảo hiểm | 0.27 | 0.9 | 588 | 10 |
tái bảo hiểm là gì | 1.01 | 0.2 | 9212 | 77 |
bảo hiểm đơn là gì | 0.22 | 0.9 | 4370 | 44 |
đồng bảo hiểm là gì | 0.14 | 0.5 | 2672 | 26 |
bảo hiểm toàn diện là gì | 0.39 | 0.8 | 2979 | 91 |
nhượng tái bảo hiểm là gì | 0.19 | 0.5 | 334 | 75 |
bảo hiểm hỗn hợp là gì | 0.25 | 0.3 | 6570 | 74 |
bao hiem nhan tho la gi | 1.11 | 0.4 | 99 | 21 |
bảo hiểm tai nạn là gì | 1.66 | 0.5 | 3934 | 7 |
tuổi bảo hiểm là gì | 1.74 | 0.5 | 9402 | 34 |
bảo hiểm ô tô là gì | 1.28 | 0.9 | 2010 | 59 |