Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thời hạn bảo hiểm | 0.24 | 0.8 | 6940 | 64 | 25 |
thời | 1.95 | 0.1 | 2192 | 71 | 6 |
hạn | 0.12 | 0.7 | 8195 | 84 | 5 |
bảo | 0.69 | 0.9 | 3620 | 85 | 5 |
hiểm | 0.7 | 0.2 | 7836 | 52 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thời hạn bảo hiểm | 0.74 | 1 | 1199 | 14 |
thời hạn bảo hiểm là gì | 1.66 | 1 | 8088 | 20 |
thời hạn bảo hiểm y tế | 1.9 | 0.9 | 7983 | 12 |
thời hạn bảo hiểm liên kết đầu tư | 0.24 | 0.3 | 3946 | 74 |
thời hạn bảo hiểm là | 0.41 | 0.3 | 6549 | 93 |
thời hạn bảo hiểm xe máy | 1.14 | 1 | 9504 | 61 |
thời hạn bảo hiểm tiếng anh là gì | 0.19 | 0.8 | 1022 | 10 |
tra cứu thời hạn bảo hiểm y tế | 1.45 | 0.1 | 4055 | 3 |
tra thời hạn bảo hiểm y tế | 1.28 | 0.2 | 8433 | 75 |
tra cứu thời hạn sử dụng thẻ bảo hiểm y tế | 1.28 | 0.4 | 3913 | 95 |
kiểm tra thời hạn bảo hiểm y tế | 0.38 | 0.1 | 1090 | 47 |
thời hạn làm bảo hiểm thất nghiệp | 1.19 | 0.8 | 3473 | 87 |
thời hạn đóng bảo hiểm xã hội | 0.89 | 0.6 | 7995 | 56 |
thời hạn làm hồ sơ bảo hiểm thất nghiệp | 0.91 | 0.8 | 7535 | 51 |
cách kiểm tra thời hạn bảo hiểm y tế | 0.63 | 0.1 | 4630 | 38 |