Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tra cứu thời hạn sử dụng thẻ bảo hiểm y tế | 1.05 | 0.1 | 9917 | 81 |
tra thời hạn bảo hiểm y tế | 0.74 | 0.3 | 6036 | 32 |
tra cứu hạn bảo hiểm y tế | 0.67 | 0.7 | 5123 | 1 |
hạn sử dụng bảo hiểm y tế | 0.98 | 0.2 | 9786 | 5 |
tra cứu thẻ bảo hiểm y tế | 1.41 | 0.7 | 2020 | 91 |
thời hạn thẻ bảo hiểm y tế | 0.16 | 1 | 3155 | 96 |
tra cứu số bảo hiểm y tế | 1.97 | 0.3 | 2214 | 4 |
tra cứu the bảo hiểm y tế | 1.36 | 1 | 7254 | 92 |
tra hạn thẻ bảo hiểm y tế | 0.8 | 0.7 | 4818 | 60 |
tra cứu thời hạn sử dụng bhyt | 1.65 | 0.8 | 6009 | 45 |
tra cứu bao hiểm y tế | 0.32 | 0.6 | 5598 | 32 |
tra hạn bảo hiểm y tế | 1.18 | 0.3 | 9368 | 31 |
tra thoi han bao hiem y te | 1.25 | 0.3 | 2513 | 97 |
tra cuu han bao hiem y te | 1.76 | 0.1 | 3559 | 5 |
tra cứu bảo hiem y te | 1.25 | 0.1 | 1657 | 23 |
tra cứu thời hạn thẻ bhyt | 1.67 | 0.9 | 7869 | 22 |
tra cuu so bao hiem y te | 1.65 | 0.2 | 8956 | 7 |
thoi han bao hiem y te | 0.19 | 0.3 | 5386 | 50 |
bao hiem y te tra cuu | 1.69 | 0.2 | 3427 | 83 |
tra cuu thoi han the bhyt | 0.44 | 0.3 | 2006 | 34 |
tra cuu so bao hiem | 0.44 | 0.6 | 4472 | 100 |