Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thời hạn bảo hiểm là gì | 1.57 | 0.3 | 6282 | 99 |
thời hạn đóng phí bảo hiểm là gì | 1.48 | 0.2 | 6153 | 86 |
thời hạn hợp đồng bảo hiểm là gì | 0.45 | 1 | 1659 | 59 |
thời hạn đóng phí bảo hiểm nhân thọ là gì | 0.26 | 0.7 | 6476 | 59 |
thời hạn bảo hiểm tiếng anh là gì | 0.18 | 0.6 | 4918 | 90 |
bảo hiểm nhân thọ là gì | 1.47 | 0.8 | 8921 | 18 |
bảo hiểm phi nhân thọ là gì | 0.53 | 0.8 | 6846 | 20 |
thời hạn bảo hiểm | 1.38 | 0.7 | 2531 | 26 |
tái bảo hiểm là gì | 0.99 | 0.5 | 3127 | 33 |
thời hạn làm bảo hiểm thất nghiệp | 0.41 | 0.8 | 4026 | 39 |
bảo hiểm đơn là gì | 0.31 | 0.4 | 9198 | 69 |
đồng bảo hiểm là gì | 0.81 | 0.1 | 8648 | 39 |
bảo hiểm toàn diện là gì | 1.76 | 0.5 | 9734 | 100 |
nhượng tái bảo hiểm là gì | 0.47 | 0.2 | 7408 | 48 |
bảo hiểm hỗn hợp là gì | 1.46 | 0.4 | 1650 | 59 |
bao hiem nhan tho la gi | 0.45 | 0.3 | 4873 | 41 |
bảo hiểm tai nạn là gì | 1.72 | 0.9 | 9143 | 11 |
tuổi bảo hiểm là gì | 1.53 | 0.6 | 4209 | 26 |
bảo hiểm ô tô là gì | 0.81 | 0.4 | 2747 | 11 |
bảo hiểm lao động là gì | 0.25 | 0.1 | 3273 | 29 |
bảo hiểm vi mô là gì | 0.68 | 0.6 | 435 | 98 |
bảo hiểm tài sản là gì | 0.15 | 1 | 8033 | 65 |
thời hạn thẻ bảo hiểm y tế | 1.88 | 0.5 | 4120 | 85 |
thế quyền trong bảo hiểm là gì | 1.38 | 0.2 | 2983 | 34 |
công ty bảo hiểm là gì | 1.82 | 0.4 | 6109 | 29 |