Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thời hạn đóng phí bảo hiểm là gì | 0.6 | 0.5 | 6521 | 56 |
thời hạn đóng phí bảo hiểm nhân thọ là gì | 0.71 | 1 | 7457 | 31 |
thời hạn bảo hiểm là gì | 1.21 | 0.2 | 1723 | 63 |
bảo hiểm phi nhân thọ là gì | 0.36 | 0.4 | 4585 | 32 |
đồng bảo hiểm là gì | 0.42 | 0.8 | 4435 | 97 |
bảo hiểm đơn là gì | 1.57 | 0.9 | 5205 | 7 |
phí bảo hiểm là gì | 1.22 | 1 | 5924 | 4 |
bảo hiểm lao động là gì | 0.29 | 0.9 | 8395 | 82 |
lương đóng bảo hiểm là gì | 1.86 | 0.9 | 6850 | 17 |
thời gian đóng bảo hiểm | 0.9 | 1 | 4638 | 96 |
đối tượng bảo hiểm là gì | 1.94 | 0.2 | 4400 | 53 |
bảo hiểm nhân thọ là gì | 0.87 | 0.2 | 668 | 60 |
bảo hiểm phi thương mại là gì | 1.1 | 0.4 | 7358 | 19 |
thời hạn làm bảo hiểm thất nghiệp | 0.26 | 0.7 | 8581 | 43 |
thời hạn đóng bảo hiểm xã hội | 1.52 | 0.3 | 8265 | 82 |
thời hạn bảo hiểm | 1.93 | 1 | 5851 | 55 |
đồng bảo hiểm là | 1.23 | 0.4 | 454 | 77 |
tái bảo hiểm là gì | 0.3 | 0.5 | 5532 | 2 |
đóng bảo hiểm cho người lao động | 1.21 | 0.6 | 6565 | 86 |
tỷ lệ đóng bảo hiểm | 0.68 | 0.1 | 7880 | 25 |
bảo hiểm phi nhân thọ bảo việt | 0.71 | 0.1 | 7389 | 2 |
bảo hiểm cho người lao động | 0.89 | 0.4 | 7497 | 100 |
bảo hiểm lao động | 0.98 | 0.3 | 1645 | 53 |
thoi phân bào là gì | 0.16 | 0.1 | 7981 | 31 |
bao hiem nhan tho la gi | 0.53 | 0.6 | 9546 | 57 |