Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhượng tái bảo hiểm là gì | 1.25 | 0.7 | 185 | 46 |
hoa hồng nhượng tái bảo hiểm là gì | 1.11 | 0.4 | 2665 | 46 |
kinh doanh nhượng tái bảo hiểm là gì | 0.39 | 0.9 | 6015 | 48 |
phí nhượng tái bảo hiểm là gì | 1.01 | 0.6 | 2220 | 27 |
nhượng tái bảo hiểm tiếng anh là gì | 1.72 | 0.6 | 3253 | 47 |
dự phòng phí nhượng tái bảo hiểm là gì | 0.42 | 0.5 | 9576 | 38 |
tái bảo hiểm là gì | 0.08 | 0.4 | 5021 | 85 |
bảo hiểm tai nạn là gì | 0.43 | 0.4 | 7697 | 91 |
nhượng tái bảo hiểm | 1.4 | 1 | 1581 | 62 |
người bảo hiểm là gì | 0.71 | 0.2 | 6722 | 84 |
bảo hiểm tài sản là gì | 0.36 | 0.2 | 2617 | 36 |
đồng bảo hiểm là gì | 1.02 | 0.3 | 1093 | 12 |
tai bao hiem la gi | 1.03 | 0.5 | 3179 | 40 |
bảo hiểm đơn là gì | 0.09 | 0.9 | 8501 | 26 |
thời hạn bảo hiểm là gì | 0.08 | 0.3 | 4213 | 8 |
người tham gia bảo hiểm là gì | 0.71 | 0.3 | 2089 | 50 |
bảo hiểm nhân thọ là gì | 1.3 | 0.2 | 7892 | 50 |
bảo hiểm phi nhân thọ là gì | 1.35 | 0.5 | 6319 | 22 |
bảo hiểm ô tô là gì | 0.42 | 0.9 | 1159 | 35 |
bảo hiểm thương mại là gì | 1.54 | 0.6 | 5654 | 82 |
tuổi bảo hiểm là gì | 1.64 | 0.5 | 5059 | 11 |
đối tượng bảo hiểm là gì | 0.51 | 0.8 | 1619 | 96 |
bảo hiểm thất nghiệp là gì | 1.46 | 0.3 | 927 | 64 |
công ty bảo hiểm là gì | 0.95 | 0.7 | 1848 | 26 |
người được bảo hiểm là gì | 0.31 | 0.6 | 2716 | 33 |