Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sạch sẽ | 1.41 | 0.5 | 7961 | 49 |
sạch sẽ là gì | 0.5 | 0.9 | 1090 | 8 |
sạch sẽ gọn gàng | 0.8 | 0.6 | 8965 | 76 |
sạch sẽ trong 5s | 1.46 | 0.1 | 2415 | 54 |
sạch sẽ hay sạch sẻ | 1.31 | 0.8 | 2627 | 79 |
sạch sẽ tiếng anh là gì | 0.29 | 0.6 | 7889 | 50 |
sạch sẽ tiếng anh | 1.02 | 0.4 | 1220 | 49 |
sạch sẽ tiếng trung là gì | 0.55 | 1 | 2672 | 45 |
sạch sẽ trong tiếng anh | 1.53 | 0.2 | 4277 | 86 |
sự sạch sẽ tiếng anh là gì | 1.1 | 0.2 | 6674 | 58 |
người sạch sẽ tiếng anh là gì | 1.71 | 0.7 | 6238 | 52 |
bệnh sạch sẽ gọi là gì | 0.89 | 1 | 9796 | 21 |
người thích sạch sẽ tiếng anh là gì | 0.46 | 0.1 | 9304 | 62 |
người ưa sạch sẽ tiếng anh là gì | 0.46 | 0.9 | 234 | 98 |