Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
sạch | 1 | 0.9 | 3121 | 8 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sạch sẽ | 1.56 | 1 | 5462 | 78 |
sạch | 0.89 | 0.7 | 9779 | 94 |
sạch bong | 1.04 | 0.8 | 3465 | 81 |
sạch sạch sẽ | 0.91 | 0.2 | 9376 | 43 |
sạch sành sanh | 0.16 | 0.7 | 6943 | 59 |
sạch sẽ là gì | 0.05 | 0.7 | 9631 | 1 |
sạch sẽ gọn gàng | 1.46 | 0.8 | 9457 | 68 |
sạch bách | 1.42 | 0.2 | 1625 | 71 |
sạch sẽ trong 5s | 0.98 | 1 | 8209 | 20 |
sạch sẽ tiếng anh là gì | 0.19 | 0.6 | 6511 | 36 |
sạch sẻ hay sạch sẽ | 0.81 | 0.6 | 1408 | 18 |
sạch khuẩn trên tay ước 10 được 10 | 0.88 | 0.2 | 1048 | 96 |
sạch kinh bao lâu thì đặt vòng được | 1.63 | 0.2 | 9503 | 32 |
sạch sẽ tiếng anh | 1.55 | 0.3 | 9404 | 78 |
sạch sẽ hay sạch sẻ | 1.51 | 0.3 | 3995 | 31 |
sạch sẽ tiếng trung là gì | 1.26 | 0.6 | 9226 | 29 |
sạch sẽ trong tiếng anh | 1.02 | 0.3 | 6677 | 62 |