Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sạch sẽ tiếng anh là gì | 1.93 | 0.4 | 3196 | 87 |
sự sạch sẽ tiếng anh là gì | 1.58 | 0.6 | 9181 | 61 |
người sạch sẽ tiếng anh là gì | 0.26 | 0.2 | 564 | 83 |
người thích sạch sẽ tiếng anh là gì | 0.53 | 0.4 | 5352 | 36 |
người ưa sạch sẽ tiếng anh là gì | 1.84 | 0.9 | 9611 | 5 |
tủ sách tiếng anh là gì | 0.2 | 0.5 | 7543 | 68 |
chính sách tiếng anh là gì | 0.28 | 0.5 | 9485 | 33 |
kệ sách tiếng anh là gì | 0.17 | 0.6 | 3620 | 83 |
sách đỏ tiếng anh là gì | 1.67 | 0.5 | 8986 | 43 |
giá sách tiếng anh là gì | 0.64 | 0.6 | 2692 | 36 |
mọt sách tiếng anh là gì | 0.83 | 0.1 | 9800 | 67 |
đọc sách tiếng anh là gì | 0.86 | 0.7 | 7870 | 6 |
sả tiếng anh là gì | 0.6 | 0.8 | 5068 | 96 |
sâu sắc tiếng anh là gì | 0.47 | 0.8 | 8261 | 9 |
sach se tieng anh | 1.47 | 0.4 | 9905 | 67 |
nhà sách tiếng anh là gì | 1.92 | 0.7 | 5660 | 54 |
séc tiếng anh là gì | 0.76 | 0.3 | 8596 | 33 |
sa hình tiếng anh là gì | 0.73 | 0.7 | 3682 | 64 |
bìa sách tiếng anh là gì | 1.45 | 0.2 | 7196 | 11 |
chinh sach tieng anh la gi | 1.98 | 0.3 | 308 | 10 |
sắc nét tiếng anh là gì | 1.55 | 0.5 | 4371 | 44 |
ke sach tieng anh la gi | 1.78 | 0.6 | 2003 | 94 |
dấu sắc tiếng anh là gì | 1.11 | 1 | 7951 | 19 |
danh sách tiếng anh là gì | 0.57 | 0.3 | 3369 | 70 |
sau sac tieng anh la gi | 1.37 | 0.1 | 5058 | 21 |