Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
doanh nghiệp tư nhân công đỉnh | 1.83 | 0.1 | 9662 | 38 |
doanh nghiệp tư nhân chí công | 1.37 | 0.8 | 9660 | 3 |
doanh nghiệp tư nhân | 1.67 | 0.7 | 3736 | 29 |
doanh nghiệp tư nhân là | 0.79 | 0.5 | 4193 | 99 |
doanh nghiệp tư nhân là gì | 0.7 | 0.9 | 2444 | 22 |
đặc điểm doanh nghiệp tư nhân | 0.75 | 0.8 | 6181 | 32 |
chủ doanh nghiệp tư nhân | 1.55 | 0.4 | 702 | 41 |
định danh doanh nghiệp | 0.91 | 0.7 | 8006 | 87 |
đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân | 1.84 | 0.1 | 6178 | 99 |
ưu điểm doanh nghiệp tư nhân | 0.36 | 0.5 | 3837 | 65 |
doanh nghiệp dân doanh là gì | 1.44 | 0.4 | 7303 | 31 |
doanh nghiệp cá nhân | 1.02 | 1 | 8916 | 58 |
doanh nghiệp tư nhân đức tài | 0.37 | 0.1 | 6572 | 20 |
ưu điểm của doanh nghiệp tư nhân | 0.64 | 0.9 | 3040 | 79 |
định giá doanh nghiệp theo doanh thu | 1.04 | 0.5 | 9214 | 65 |
doanh nghiep tu nhan la gi | 1.49 | 0.4 | 5558 | 79 |
đầu tư doanh nghiệp | 0.08 | 0.3 | 6896 | 7 |
định giá doanh nghiệp | 0.45 | 0.4 | 206 | 2 |
cách định giá doanh nghiệp | 1.14 | 1 | 5013 | 16 |
định nghĩa kinh doanh | 0.69 | 0.2 | 5909 | 30 |
giá điện doanh nghiệp | 0.83 | 0.4 | 3450 | 95 |
dien dan doanh nghiep | 0.93 | 0.4 | 4651 | 67 |
cong thong tin dien tu doanh nghiep | 0.28 | 0.4 | 9084 | 4 |
danh sach doanh nghiep | 1.63 | 0.3 | 7518 | 47 |