Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đầu tư doanh nghiệp | 1.58 | 0.8 | 5601 | 12 | 25 |
đầu | 1.99 | 0.3 | 4682 | 40 | 6 |
tư | 1.26 | 1 | 7087 | 77 | 3 |
doanh | 1.35 | 0.5 | 2599 | 6 | 5 |
nghiệp | 0.3 | 0.3 | 4702 | 97 | 8 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đầu tư doanh nghiệp | 1.95 | 0.1 | 8018 | 16 |
doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | 0.63 | 0.4 | 9512 | 1 |
doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là gì | 0.51 | 0.8 | 9851 | 7 |
doanh nghiệp việt nam đầu tư ra nước ngoài | 0.72 | 0.8 | 4906 | 51 |
doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào việt nam | 0.58 | 0.1 | 3454 | 15 |
quỹ đầu tư phát triển của doanh nghiệp | 1.58 | 1 | 8396 | 51 |
hiệp hội doanh nghiệp đầu tư nước ngoài | 0.87 | 0.6 | 4316 | 67 |
luật đầu tư vốn nhà nước vào doanh nghiệp | 1.06 | 0.7 | 5792 | 65 |
tra cứu doanh nghiệp trên sở kế hoạch đầu tư | 0.73 | 0.5 | 8045 | 76 |
tra cứu doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | 0.8 | 0.3 | 7195 | 62 |
doanh nghiệp có 100 vốn đầu tư nước ngoài | 0.9 | 0.9 | 1137 | 36 |
báo cáo doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | 0.51 | 0.6 | 5284 | 66 |
doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư nước ngoài | 1.55 | 1 | 333 | 67 |
các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | 1.67 | 0.4 | 5764 | 6 |
đăng ký doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | 1.14 | 0.4 | 3554 | 11 |
doanh nghiệp tư nhân có vốn đầu tư nước ngoài | 1.19 | 0.7 | 1700 | 22 |