Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
định danh doanh nghiệp | 1.66 | 0.5 | 4183 | 22 | 27 |
định | 1.1 | 0.2 | 5525 | 1 | 7 |
danh | 1.84 | 0.2 | 3104 | 43 | 4 |
doanh | 1.26 | 1 | 8379 | 8 | 5 |
nghiệp | 0.95 | 0.6 | 7626 | 61 | 8 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
định danh doanh nghiệp | 1.93 | 0.7 | 4612 | 61 |