Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cục sở hữu trí tuệ việt nam tiếng anh là gì | 0.74 | 0.9 | 4922 | 42 |
cục sở hữu trí tuệ việt nam | 1.47 | 0.7 | 1710 | 31 |
cực trị tiếng anh là gì | 0.75 | 0.5 | 4186 | 5 |
sở hữu tiếng anh là gì | 1.95 | 0.1 | 4551 | 71 |
sở hữu trí tuệ là gì | 1.33 | 1 | 9692 | 72 |
cục trưởng tiếng anh là gì | 1.99 | 0.8 | 1086 | 42 |
cứ tự nhiên tiếng anh là gì | 1.05 | 0.7 | 1948 | 97 |
nơi cư trú tiếng anh là gì | 0.59 | 0.1 | 4051 | 61 |
đại từ sở hữu trong tiếng anh | 1.47 | 0.9 | 9645 | 76 |
tiêu cực tiếng anh là gì | 0.44 | 0.6 | 5777 | 93 |
cười trừ tiếng anh là gì | 0.68 | 0.6 | 8546 | 7 |
cứu hộ tiếng anh là gì | 1.42 | 0.3 | 6232 | 93 |
triều cường tiếng anh là gì | 1.21 | 1 | 3539 | 3 |
cuộc thi tiếng anh là gì | 1.16 | 0.2 | 8398 | 2 |
của họ tiếng anh là gì | 1.32 | 0.3 | 2453 | 60 |
tri thức tiếng anh là gì | 1.07 | 1 | 1084 | 96 |
hết cứu tiếng anh là gì | 1.96 | 0.3 | 8644 | 67 |
dai tu so huu trong tieng anh | 0.44 | 1 | 3401 | 14 |
cu tu nhien tieng anh la gi | 0.34 | 0.4 | 8199 | 74 |
cuộc thi tiếng anh | 1.41 | 0.7 | 1592 | 62 |
tieu cuc tieng anh la gi | 1.34 | 0.2 | 3825 | 47 |
so huu tieng anh la gi | 0.82 | 0.2 | 7611 | 42 |
thit cuu tieng anh la gi | 1.55 | 0.2 | 6255 | 89 |
dai tu so huu tieng anh | 1.85 | 0.5 | 3348 | 8 |
cuoc thi tieng anh la gi | 1.78 | 0.4 | 852 | 63 |