Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sở hữu tiếng anh là gì | 0.91 | 0.5 | 2424 | 9 |
vốn chủ sở hữu tiếng anh là gì | 0.59 | 0.6 | 3372 | 5 |
tính từ sở hữu tiếng anh là gì | 0.34 | 1 | 6353 | 59 |
sở hữu trí tuệ tiếng anh là gì | 0.53 | 0.2 | 6678 | 87 |
sở hữu cách tiếng anh là gì | 0.38 | 0.1 | 6978 | 97 |
đại từ sở hữu tiếng anh là gì | 1.62 | 0.8 | 4599 | 35 |
quyền sở hữu trí tuệ tiếng anh là gì | 0.18 | 0.1 | 3314 | 78 |
quyền sở hữu tiếng anh là gì | 1.82 | 0.3 | 8586 | 59 |
chủ sở hữu tiếng anh là gì | 0.95 | 0.8 | 4527 | 70 |