Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cực trị tiếng anh là gì | 1.5 | 0.4 | 4684 | 32 |
điểm cực trị tiếng anh là gì | 1.18 | 0.1 | 2493 | 47 |
triều cường tiếng anh là gì | 0.13 | 0.1 | 6010 | 20 |
tiêu cực tiếng anh là gì | 1.38 | 1 | 1772 | 83 |
cục tạ tiếng anh là gì | 1.92 | 0.5 | 6141 | 85 |
cu tiếng anh là gì | 1.85 | 1 | 2426 | 86 |
củ tiếng anh là gì | 1.52 | 0.4 | 4976 | 21 |
chính trị tiếng anh là gì | 0.51 | 0.9 | 9351 | 40 |
cuộc thi tiếng anh là gì | 0.56 | 1 | 6578 | 4 |
cục trưởng tiếng anh là gì | 1.65 | 0.9 | 5278 | 41 |
trĩ tiếng anh là gì | 0.99 | 0.9 | 9730 | 44 |
đề cử tiếng anh là gì | 1.08 | 0.3 | 9174 | 88 |
cử chỉ tiếng anh là gì | 0.36 | 0.8 | 1832 | 80 |
cua tiếng anh là gì | 1.9 | 0.6 | 7107 | 21 |
của tiếng anh là gì | 1.67 | 0.7 | 9732 | 50 |
cửa tiếng anh là gì | 1.54 | 1 | 8936 | 88 |
trích từ tiếng anh là gì | 1.65 | 0.6 | 4502 | 58 |
công cụ tiếng anh là gì | 0.72 | 0.3 | 2822 | 32 |
cụ thể tiếng anh là gì | 1 | 0.9 | 3748 | 97 |
cuoc thi tieng anh la gi | 1.92 | 0.6 | 3681 | 93 |
tieu cuc tieng anh la gi | 0.17 | 0.8 | 1656 | 3 |
tri tieng anh la gi | 1.61 | 0.5 | 7129 | 82 |
cua tieng anh la gi | 1.78 | 0.5 | 4316 | 55 |
cu the tieng anh la gi | 1.12 | 0.5 | 5994 | 98 |
chinh tri tieng anh la gi | 1.83 | 0.9 | 1114 | 100 |