Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đối tượng của bảo hiểm nhân thọ | 0.85 | 0.7 | 2447 | 12 |
đối tượng của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là | 0.45 | 0.4 | 9259 | 45 |
đối tượng của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ | 0.98 | 0.8 | 9363 | 67 |
đặc điểm của bảo hiểm nhân thọ | 1.06 | 1 | 6587 | 10 |
đối tượng bảo hiểm | 2 | 1 | 9480 | 77 |
đối tượng của bảo hiểm sức khỏe | 1.39 | 0.8 | 5917 | 5 |
đối tượng bảo hiểm là | 0.75 | 0.3 | 1293 | 10 |
đối tượng bảo hiểm là gì | 1.82 | 0.8 | 3183 | 36 |
ý nghĩa của bảo hiểm nhân thọ | 0.54 | 0.4 | 9138 | 48 |
vai trò của bảo hiểm nhân thọ | 0.98 | 1 | 5769 | 18 |
tra cứu thời gian đóng bảo hiểm | 0.23 | 0.3 | 8416 | 79 |
đối tượng đóng bảo hiểm xã hội | 0.35 | 0.1 | 8776 | 39 |
hợp đồng bảo hiểm nhân thọ | 0.97 | 0.2 | 1270 | 36 |
đóng bảo hiểm tự nguyện ở đâu | 1.52 | 0.8 | 3636 | 29 |
bảo hiểm bảo việt nhân thọ | 1.45 | 0.7 | 10 | 23 |
bảo hiểm nhân thọ | 1.85 | 0.9 | 3474 | 29 |
mua bảo hiểm nhân thọ | 1.24 | 0.3 | 355 | 63 |
thời gian đóng bảo hiểm | 1.76 | 0.1 | 7218 | 25 |
tự đóng bảo hiểm xã hội | 0.73 | 0.8 | 4215 | 38 |
bảo hiểm đầu tư | 0.66 | 0.8 | 6098 | 58 |
đóng bảo hiểm y tế ở đâu | 1.81 | 0.9 | 2214 | 51 |
bảo hiểm tư nhân | 1.23 | 1 | 5049 | 22 |
mức đóng bảo hiểm tối đa | 0.14 | 0.9 | 9643 | 73 |
hợp đồng bảo hiểm vô hiệu | 0.89 | 0.4 | 2792 | 88 |
hợp đồng bảo hiểm vô hiệu khi | 1.83 | 0.1 | 4405 | 36 |