Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hợp đồng bảo hiểm vô hiệu | 1.81 | 0.4 | 2739 | 27 |
hợp đồng bảo hiểm vô hiệu khi | 0.3 | 0.5 | 6701 | 70 |
hợp đồng bảo hiểm vô hiệu khi nào | 0.86 | 1 | 7372 | 14 |
hợp đồng bảo hiểm vô hiệu là gì | 1.08 | 0.1 | 2010 | 17 |
trường hợp hợp đồng bảo hiểm vô hiệu | 0.98 | 0.8 | 969 | 55 |
hợp đồng bảo hiểm nhân thọ vô hiệu | 1.33 | 0.3 | 759 | 82 |
hợp đồng bảo hiểm | 1.51 | 0.2 | 9944 | 56 |
hợp đồng vô hiệu | 1.49 | 0.4 | 6184 | 55 |
hợp đồng bảo hiểm hàng không | 0.48 | 0.5 | 674 | 44 |
hợp đồng bảo hiểm nhân thọ | 0.25 | 0.8 | 3416 | 87 |
hợp đồng bảo hiểm chuyến | 0.52 | 0.2 | 9847 | 82 |
hợp đồng vô hiệu khi | 2 | 0.6 | 8934 | 38 |
hợp đồng bảo hiểm nhóm | 1.46 | 0.7 | 6524 | 65 |
hợp đồng vô hiệu toàn bộ | 1.9 | 0.2 | 1447 | 46 |
hợp đồng bảo hiểm tài sản | 1.9 | 0.3 | 1004 | 9 |
hợp đồng bảo hiểm nhóm là | 0.12 | 1 | 7969 | 7 |
phân loại hợp đồng bảo hiểm | 0.5 | 0.6 | 4260 | 95 |
các loại hợp đồng bảo hiểm | 0.34 | 0.3 | 9410 | 41 |
hợp đồng vô hiệu khi nào | 1.46 | 0.2 | 977 | 55 |
hợp đồng vô hiệu từng phần | 0.57 | 0.3 | 6723 | 65 |
hợp đồng lao động vô hiệu | 1.39 | 0.4 | 5405 | 72 |
chuyển giao hợp đồng bảo hiểm | 0.56 | 0.1 | 6093 | 14 |
phân loại hợp đồng bảo hiểm theo | 0.78 | 0.7 | 1226 | 51 |
bảo hiểm viễn đông | 0.59 | 0.1 | 6691 | 9 |
hop dong bao hiem | 0.13 | 0.5 | 3583 | 24 |