Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tra cứu giá vé máy bay | 1.6 | 0.8 | 9004 | 71 |
tra cứu giá vé máy bay vietnam airline | 0.01 | 0.4 | 7179 | 41 |
tra cứu vé máy bay giá rẻ | 1.95 | 0.2 | 9640 | 73 |
tra cứu giá vé máy bay vietjet | 1.23 | 0.8 | 5682 | 91 |
tra giá vé máy bay | 1.6 | 0.1 | 555 | 98 |
tra cứu vé máy bay | 0.06 | 0.1 | 8656 | 27 |
tra cuu ve may bay | 1.69 | 0.2 | 7313 | 52 |
tra cứu vé máy bay vietjet | 1.05 | 0.4 | 7513 | 91 |
tra ve may bay gia re | 0.08 | 0.1 | 375 | 30 |
bảng giá vé máy bay | 1 | 0.6 | 2761 | 51 |
giá vé máy bay trẻ em | 1.64 | 0.3 | 6469 | 20 |
vé máy bay giá rẻ | 1.39 | 0.7 | 3711 | 61 |
tra cuu ve may bay vietjet | 1.1 | 0.9 | 3155 | 65 |
tra cuu ve may bay vietnamairline | 0.45 | 0.8 | 6483 | 71 |
ve máy bay giá rẻ | 0.17 | 0.9 | 5159 | 40 |
vé may bay giá rẻ | 0.47 | 0.3 | 8427 | 26 |
máy bay giải cứu | 0.5 | 0.5 | 492 | 72 |
vẽ máy bay giấy | 0.97 | 0.9 | 7826 | 77 |
gia ve may bay di my | 1.57 | 0.6 | 216 | 43 |
ve may bay giá rẻ | 0.81 | 0.6 | 985 | 40 |
gia ve may bay di singapore | 0.39 | 0.9 | 557 | 96 |
gia ve may bay di da lat | 1.36 | 1 | 3729 | 31 |
ve may bay giay | 1.41 | 0.5 | 8754 | 77 |
ve may bay bao gia tran | 1.15 | 0.8 | 4513 | 10 |
gia ve may bay tre em | 0.53 | 0.2 | 8531 | 69 |