Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vẽ máy bay giấy | 1.43 | 0.7 | 3505 | 63 | 20 |
vẽ | 0.84 | 0.6 | 9706 | 43 | 4 |
máy | 0.3 | 0.6 | 672 | 73 | 4 |
bay | 1.3 | 0.1 | 3302 | 9 | 3 |
giấy | 0.17 | 0.5 | 7974 | 91 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vẽ máy bay giấy | 1.56 | 0.9 | 8859 | 94 |
cách vẽ máy bay giấy | 1.12 | 0.8 | 6188 | 25 |
hình vẽ máy bay giấy | 1.12 | 1 | 8637 | 89 |
giảm giá vé máy bay | 1.49 | 0.1 | 1864 | 36 |
xem giá vé máy bay | 0.06 | 0.3 | 5939 | 44 |
bảng giá vé máy bay | 0.72 | 0.1 | 509 | 64 |
ve máy bay giá rẻ | 0.3 | 0.5 | 4764 | 73 |
vé máy bay giá rẻ | 0.63 | 0.7 | 2616 | 38 |
mã giảm giá vé máy bay | 1.85 | 0.5 | 1398 | 70 |
gia ve may bay ve vietnam | 0.83 | 0.5 | 4577 | 2 |
xem gia ve may bay | 0.82 | 0.6 | 8002 | 40 |
báo giá vé máy bay | 0.4 | 0.2 | 3874 | 84 |
ve may bay gia re | 1.38 | 0.5 | 4546 | 83 |
ve may bay gia rẻ | 1.58 | 0.9 | 3309 | 25 |
ve may bay giá rẻ | 1.07 | 1 | 9713 | 32 |
vé may bay giá rẻ | 0.85 | 1 | 4277 | 6 |
ma giam gia ve may bay | 1.51 | 0.5 | 82 | 54 |
giá vé máy bay giá rẻ | 0.11 | 0.4 | 7230 | 33 |
giá vé máy bay tăng | 1.52 | 0.7 | 8694 | 34 |
vé máy bay giá rẻ abay | 1.8 | 0.4 | 9087 | 29 |
gia ve may bay viet nhat | 1.99 | 0.9 | 6835 | 13 |
gia ve may bay gia re | 1.9 | 0.4 | 3300 | 54 |
ve may bay gia re abay | 1.25 | 0.4 | 7804 | 28 |