Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sản phẩm từ vật liệu đã qua sử dụng | 0.18 | 0.2 | 3884 | 67 |
sản phẩm từ vật liệu đã qua sử dụng lớp 6 | 0.23 | 0.7 | 534 | 82 |
tạo sản phẩm từ vật liệu đã qua sử dụng | 1.29 | 0.1 | 4765 | 31 |
sản phẩm từ động vật | 1.55 | 1 | 5510 | 48 |
sản phẩm động vật | 1.65 | 0.2 | 9923 | 67 |
sản phẩm gia dụng | 0.14 | 0.7 | 8543 | 100 |
phân loại sản phẩm theo vật liệu | 0.64 | 0.5 | 4850 | 25 |
sản phẩm dùng thử | 0.1 | 0.6 | 6907 | 17 |
huong dan su dung san pham | 0.66 | 0.6 | 6083 | 20 |
sản phẩm của đường phân | 0.29 | 0.7 | 6260 | 81 |
sản phẩm từ sữa | 0.09 | 0.1 | 8514 | 19 |
đường cầu về một sản phẩm | 0.19 | 0.6 | 9816 | 83 |
sản phẩm tiêu dùng là gì | 0.75 | 0.9 | 9988 | 28 |
đặc điểm của sản phẩm | 1.14 | 1 | 6854 | 23 |
sản phẩm hóa dầu | 0.93 | 0.8 | 6808 | 47 |
vật liệu xây dựng tân phú | 0.93 | 0.6 | 7791 | 52 |
đánh giá sản phẩm | 0.45 | 0.4 | 3659 | 28 |
đặc điểm sản phẩm | 0.79 | 0.8 | 1294 | 32 |
sản phẩm phễu là gì | 1.25 | 0.4 | 9104 | 52 |
mẫu đánh giá sản phẩm | 0.12 | 0.1 | 965 | 70 |
nhân vật đăm săn | 0.26 | 0.6 | 6896 | 54 |
danh sach san pham | 0.78 | 0.9 | 8246 | 17 |
sử thi đăm săn là gì | 2 | 0.6 | 8397 | 95 |
san pham duong da | 0.08 | 0.5 | 3073 | 36 |
sư phạm kĩ thuật đà nẵng | 0.58 | 0.7 | 129 | 65 |