Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phân loại sản phẩm theo vật liệu | 0.75 | 0.6 | 3126 | 92 |
phân loại vật liệu cơ khí | 0.32 | 0.3 | 1436 | 65 |
phân loại sản phẩm theo màu sắc | 0.49 | 0.7 | 4742 | 49 |
phân loại vật liệu dẫn điện | 1.35 | 1 | 2725 | 55 |
phân loại sản phẩm | 0.34 | 0.9 | 4840 | 65 |
phân loại sản phẩm theo khối lượng | 0.5 | 0.7 | 1258 | 5 |
phân loại sản phẩm theo chiều cao | 1.11 | 0.6 | 5169 | 51 |
hệ thống phân loại sản phẩm | 0.66 | 0.5 | 5337 | 3 |
đồ án phân loại sản phẩm | 0.56 | 0.9 | 2814 | 86 |
phân loại sản phẩm là gì | 0.81 | 0.5 | 7501 | 41 |
phân loại thực vật | 1.11 | 0.1 | 9350 | 9 |
phân loại động vật | 0.63 | 0.8 | 6488 | 41 |
phân loại sản phẩm du lịch | 0.44 | 0.3 | 4590 | 41 |
phân loại di sản văn hóa | 0.28 | 0.9 | 653 | 27 |
phân loại vật nuôi | 0.06 | 0.3 | 8422 | 35 |
phân loại cơ sở dữ liệu | 1.94 | 0.7 | 7257 | 7 |
phân loại tài liệu | 1.14 | 0.2 | 1499 | 99 |
phân loại phá sản | 0.28 | 0.2 | 1587 | 3 |
phân loại sử thi | 1.57 | 0.8 | 489 | 84 |
vật liệu làm má phanh | 1.23 | 0.2 | 8769 | 10 |
thợ săn quái vật phần 1 | 0.62 | 0.8 | 6063 | 62 |
phan loai di san van hoa | 0.63 | 0.4 | 5023 | 42 |
thợ săn quái vật phần 2 | 1.39 | 0.6 | 9446 | 5 |
tho san quai vat phan 1 | 0.2 | 0.3 | 569 | 77 |
tho san quai vat phan 2 | 0.87 | 0.1 | 7638 | 22 |