Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhập kho | 0.55 | 0.1 | 2109 | 60 |
nhập kho thành phẩm | 0.79 | 0.1 | 9335 | 100 |
nhập kho tiếng anh là gì | 0.92 | 0.8 | 6637 | 36 |
nhập kho misa | 0.56 | 0.7 | 7234 | 9 |
nhập kho nguyên vật liệu | 0.45 | 0.7 | 4492 | 64 |
nhập kho tiếng anh | 1.69 | 0.3 | 192 | 23 |
nhập khoá sản phẩm office | 1.11 | 0.1 | 7052 | 80 |
nhập kho in english | 1.92 | 0.4 | 2071 | 8 |
nhập kho là gì | 0.35 | 0.5 | 7314 | 41 |
nhập kho thành phẩm định khoản | 1.77 | 0.9 | 8569 | 17 |
nhập kho thành phẩm trên misa | 1.74 | 0.6 | 1915 | 56 |
nhập kho thành phẩm từ sản xuất | 1.03 | 0.9 | 3641 | 28 |
nhập kho xuất kho tiếng anh la gì | 0.36 | 0.1 | 2189 | 32 |
nhập kho trong tiếng anh | 1.88 | 0.3 | 7009 | 21 |
phiếu nhập kho | 0.06 | 0.1 | 505 | 46 |
chứng khoán fpt đăng nhập | 0.42 | 0.8 | 6145 | 40 |
đăng nhập tài khoản microsoft | 0.82 | 0.5 | 7222 | 46 |
đăng nhập tài khoản google | 0.7 | 0.9 | 6385 | 48 |
đăng nhập tài khoản gmail | 1.98 | 0.6 | 7024 | 13 |
mẫu phiếu nhập kho | 1.14 | 0.7 | 5034 | 93 |
các khoản thu nhập không chịu thuế tncn | 1.9 | 0.7 | 6498 | 42 |