Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhập kho tiếng anh | 0.12 | 0.3 | 3302 | 96 | 22 |
nhập | 1.25 | 0.3 | 4249 | 66 | 6 |
kho | 1.85 | 0.1 | 8790 | 47 | 3 |
tiếng | 0.24 | 0.6 | 9147 | 87 | 7 |
anh | 0.19 | 0.7 | 1263 | 55 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhập kho tiếng anh | 1.44 | 0.9 | 9571 | 54 |