Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhà máy nước sạch | 0.63 | 0.2 | 8236 | 56 | 24 |
nhà | 0.76 | 0.9 | 1292 | 73 | 4 |
máy | 1.71 | 0.4 | 6038 | 43 | 4 |
nước | 0.44 | 0.8 | 4209 | 55 | 7 |
sạch | 0.52 | 1 | 9270 | 25 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhà máy nước sạch | 0.66 | 0.7 | 4624 | 20 |
nhà máy nước sạch sông hồng | 1.63 | 0.6 | 2522 | 16 |
nhà máy nước sạch tri phương | 2 | 0.7 | 619 | 100 |
nhà máy nước sạch hà nội | 1.66 | 0.5 | 2453 | 71 |
nhà máy nước sạch sông đà | 1.23 | 0.1 | 2423 | 18 |
nhà máy nước sạch số 2 | 1.18 | 0.1 | 1313 | 60 |
nhà máy nước sạch hà đông | 0.1 | 0.7 | 868 | 59 |
nhà máy nước sạch boo sapa | 0.75 | 1 | 7228 | 31 |
nhà máy nước sạch quy nhơn | 1.42 | 0.5 | 5757 | 91 |
nhà máy nước sạch bắc giang | 0.85 | 0.3 | 897 | 68 |
nhà máy nước sạch lớn nhất thừa thiên huế | 0.67 | 0.8 | 3268 | 71 |
nhà máy nước sạch ngọc tuấn | 0.68 | 0.3 | 1142 | 68 |
nhà máy nước sạch số 2 hà nội | 0.34 | 0.4 | 6701 | 59 |
suất đầu tư nhà máy nước sạch | 0.24 | 0.6 | 4358 | 51 |