Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá vé máy bay từ cần thơ đi sài gòn | 0.57 | 0.4 | 9327 | 68 |
đi máy bay cần giấy tờ gì | 0.16 | 0.8 | 424 | 28 |
vé máy bay đi sài gòn | 1.01 | 0.9 | 3583 | 11 |
giá vé máy bay đi mỹ | 1.67 | 0.3 | 4232 | 58 |
vé máy bay sài gòn gia lai | 0.46 | 0.7 | 9203 | 92 |
giá vé máy bay đi côn đảo | 1.84 | 0.9 | 8740 | 66 |
vé máy bay côn đảo cần thơ | 0.78 | 0.2 | 9607 | 67 |
vé máy bay cần thơ | 0.57 | 1 | 1284 | 53 |
vé máy bay tuy hòa sài gòn | 0.3 | 1 | 1998 | 15 |
giá vé máy bay đi pháp | 1.55 | 0.6 | 4305 | 38 |
tra giá vé máy bay | 1.71 | 0.5 | 4155 | 37 |
vé máy bay điện tử | 1.31 | 0.8 | 8507 | 20 |
giá vé máy bay tăng | 1.06 | 0.6 | 5996 | 12 |
so sánh giá vé máy bay | 0.01 | 0.4 | 1852 | 27 |
gia may bay tu nhan | 1.34 | 0.9 | 8548 | 97 |
giá vé máy bay nội địa | 1.21 | 0.2 | 8665 | 27 |
vé máy bay giá rẻ tp vinh | 1.93 | 0.1 | 6145 | 59 |
máy đóng gói cần thơ | 0.97 | 0.7 | 4351 | 36 |
ve may bay sai gon gia lai | 1.79 | 0.7 | 425 | 98 |
máy bay bà già là gì | 1.61 | 0.8 | 6377 | 52 |
ve may bay bao gia tran | 0.67 | 0.9 | 8219 | 66 |
ve may bay hang thuong gia | 1.18 | 0.8 | 7536 | 57 |
ve may bay di sai gon | 0.58 | 0.2 | 1308 | 33 |
gia ve may bay di con dao | 0.12 | 0.6 | 2054 | 47 |
gia ve may bay ve vietnam | 1.06 | 0.9 | 1485 | 5 |