Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
cần | 1.74 | 0.3 | 8773 | 14 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cần thơ | 1.82 | 0.8 | 9790 | 17 |
cần giờ | 0.45 | 0.5 | 1736 | 64 |
cần tây | 0.77 | 0.6 | 3224 | 41 |
cần sa | 1.95 | 0.2 | 5606 | 20 |
cần câu | 1.61 | 0.2 | 149 | 29 |
cần câu cá | 1.02 | 0.9 | 8974 | 78 |
cần | 0.01 | 1 | 4241 | 23 |
cần giuộc | 0.22 | 0.5 | 4152 | 88 |
cần siết lực | 1.75 | 0.9 | 5301 | 55 |
cần trục | 0.19 | 0.2 | 4836 | 93 |
cần xa | 1.74 | 0.5 | 1985 | 39 |
cần gì nói iu | 1.75 | 1 | 8803 | 36 |
cần câu lure | 0.38 | 0.7 | 8921 | 11 |
cần vương | 0.04 | 0.3 | 1175 | 96 |
cần giờ có gì chơi | 1.37 | 1 | 7046 | 95 |
cần mẫn là gì | 0.01 | 0.4 | 1367 | 88 |
cần thơ có gì chơi | 0.71 | 0.7 | 5492 | 56 |
cần kiệm liêm chính | 1.05 | 0.4 | 2530 | 78 |
cần cù | 1.86 | 0.2 | 2652 | 27 |
cần cù bù thông minh | 1.42 | 0.8 | 6977 | 68 |
cần thiết | 1.12 | 0.3 | 1158 | 84 |
cần thơ có gì | 0.77 | 0.4 | 3467 | 1 |
cần xiết lực | 0.89 | 0.5 | 1940 | 19 |
cần câu tay | 2 | 0.9 | 5067 | 16 |
cần giờ resort | 1.29 | 0.1 | 5342 | 55 |