Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
động vật quý hiếm | 0.67 | 0.3 | 3547 | 27 | 25 |
động | 0.37 | 0.1 | 4595 | 95 | 7 |
vật | 0.86 | 0.8 | 549 | 35 | 5 |
quý | 0.05 | 0.5 | 8063 | 100 | 4 |
hiếm | 1.83 | 0.9 | 213 | 47 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
động vật quý hiếm | 0.93 | 0.7 | 325 | 100 |
động vật quý hiếm ở việt nam | 1.06 | 0.5 | 1049 | 40 |
động vật quý hiếm tiếng anh | 1.67 | 0.5 | 2636 | 44 |
động vật quý hiếm là gì | 1.99 | 0.1 | 5742 | 76 |
động vật quý hiếm trên thế giới | 0.26 | 0.9 | 2540 | 50 |
động vật quý hiếm với đa dạng sinh học | 1.31 | 0.4 | 5952 | 74 |
động vật quý hiếm tiếng anh là gì | 1.74 | 1 | 221 | 53 |
động vật quý hiếm sách đỏ việt nam | 1.08 | 0.1 | 8183 | 41 |
các loài động vật quý hiếm | 1.84 | 0.9 | 3478 | 46 |
các động vật quý hiếm | 1.35 | 0.6 | 7026 | 24 |
săn bắt động vật quý hiếm | 1.43 | 0.2 | 1624 | 92 |
các loài động vật quý hiếm ở việt nam | 1.82 | 0.2 | 4632 | 63 |
những loài động vật quý hiếm | 0.05 | 1 | 860 | 58 |
những động vật quý hiếm | 1.35 | 1 | 4887 | 68 |
loài động vật quý hiếm | 1.86 | 0.8 | 1205 | 12 |
danh mục động vật quý hiếm | 0.2 | 0.8 | 5125 | 42 |