Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
động vật nguyên sinh | 0.44 | 0.5 | 9350 | 64 | 26 |
động | 1.62 | 0.9 | 8711 | 34 | 7 |
vật | 0.26 | 0.9 | 351 | 18 | 5 |
nguyên | 0.58 | 0.2 | 3213 | 95 | 7 |
sinh | 1.62 | 0.4 | 9732 | 61 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
động vật nguyên sinh | 1.54 | 0.8 | 5393 | 77 |
động vật nguyên sinh là gì | 0.6 | 0.2 | 4197 | 59 |
động vật nguyên sinh có kiểu dinh dưỡng nào | 1.5 | 0.5 | 2335 | 87 |
động vật nguyên sinh nào có lối sống tự dưỡng | 0.1 | 1 | 8802 | 57 |
các động vật nguyên sinh sống kí sinh là | 1.72 | 0.1 | 4087 | 55 |
các động vật nguyên sinh | 1.43 | 0.9 | 8209 | 70 |
ngành động vật nguyên sinh | 0.94 | 0.9 | 9961 | 7 |
thực hành quan sát động vật nguyên sinh | 0.94 | 0.4 | 7749 | 89 |
ví dụ về động vật nguyên sinh | 1.15 | 0.6 | 6354 | 36 |
hình ảnh động vật nguyên sinh | 0.39 | 0.3 | 1246 | 79 |