Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đặt tên doanh nghiệp | 1.21 | 0.9 | 1544 | 70 | 26 |
đặt | 0.93 | 0.1 | 8045 | 2 | 6 |
tên | 1.51 | 0.2 | 2028 | 93 | 4 |
doanh | 0.71 | 0.5 | 2901 | 20 | 5 |
nghiệp | 1.78 | 0.2 | 2524 | 71 | 8 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đặt tên doanh nghiệp | 0.89 | 1 | 8957 | 13 |