Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tấm cám bản gốc | 0.11 | 1 | 6743 | 71 | 22 |
tấm | 0.26 | 0.1 | 3252 | 89 | 5 |
cám | 1.16 | 0.1 | 7583 | 82 | 4 |
bản | 1.26 | 0.3 | 9521 | 23 | 5 |
gốc | 0.45 | 0.4 | 1205 | 66 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tấm cám bản gốc | 0.82 | 0.2 | 2006 | 38 |
truyện tấm cám bản gốc | 0.51 | 0.4 | 7719 | 51 |
truyện tấm cám bản gốc kinh dị | 1.77 | 0.7 | 3111 | 84 |
góc tam giác cân | 1.33 | 0.4 | 3742 | 67 |
kịch bản tấm cám | 0.13 | 0.2 | 3353 | 53 |
bản gốc và bản chính | 1.42 | 0.5 | 6949 | 58 |
cơm tấm nguồn gốc | 1.39 | 0.4 | 283 | 68 |
truyen co tich tam cam ban goc | 1.93 | 0.2 | 2335 | 99 |
văn bản tấm cám | 0.57 | 0.2 | 5833 | 23 |
chat goc tam hon | 1.21 | 1 | 8079 | 36 |
bản mã tam giác | 1.47 | 0.8 | 7810 | 28 |
cảm giác bản thể | 1.45 | 0.5 | 2366 | 82 |
cam tam tua ngoc | 1.77 | 0.1 | 3642 | 66 |
cẩm tâm tựa ngọc | 0.28 | 0.9 | 4337 | 27 |
ban tho go tan tam | 0.08 | 0.6 | 7241 | 15 |