Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tấm bê tông nhẹ | 1.94 | 0.2 | 1264 | 93 | 21 |
tấm | 1.16 | 0.9 | 5925 | 84 | 5 |
bê | 0.28 | 0.5 | 4336 | 85 | 3 |
tông | 1.33 | 0.2 | 8085 | 91 | 5 |
nhẹ | 1.38 | 0.8 | 7608 | 85 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tấm bê tông nhẹ | 1.79 | 0.4 | 9105 | 92 |
tấm bê tông nhẹ eps | 0.82 | 1 | 2580 | 65 |
tấm bê tông nhẹ alc | 1.36 | 1 | 437 | 15 |
tấm bê tông nhẹ làm sàn | 0.97 | 0.8 | 2366 | 9 |
tấm bê tông nhẹ ốp tường | 0.81 | 0.2 | 9853 | 61 |
tấm bê tông nhẹ vĩnh tường | 1.53 | 0.9 | 3469 | 40 |
tấm bê tông nhẹ đúc sẵn | 0.22 | 0.9 | 8426 | 29 |
tấm bê tông nhẹ cemboard | 0.27 | 0.1 | 1375 | 93 |
tấm bê tông nhẹ dày 10mm | 1.91 | 0.8 | 9873 | 22 |
tấm sàn bê tông nhẹ | 0.3 | 0.3 | 4216 | 55 |
tấm bê tông siêu nhẹ | 0.01 | 0.6 | 8168 | 32 |
tấm tường bê tông nhẹ | 1.24 | 0.2 | 9549 | 16 |
kích thước tấm bê tông nhẹ | 0.4 | 1 | 4619 | 83 |
giá tấm bê tông nhẹ | 1.48 | 1 | 8096 | 21 |
giá tấm bê tông nhẹ eps | 1.82 | 1 | 4522 | 65 |