Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tÃn dụng doanh nghiệp | 0.12 | 0.4 | 4353 | 49 | 26 |
tÃn | 0.86 | 0.6 | 8429 | 51 | 4 |
dụng | 0.22 | 1 | 9608 | 30 | 6 |
doanh | 1.99 | 0.2 | 4926 | 81 | 5 |
nghiệp | 1.97 | 0.2 | 8088 | 97 | 8 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tÃn dụng doanh nghiệp | 1.09 | 0.9 | 5958 | 65 |
tÃn dụng doanh nghiệp là gì | 0.7 | 0.3 | 512 | 25 |
thẻ tÃn dụng doanh nghiệp | 1.8 | 0.7 | 9856 | 35 |
thẻ tÃn dụng doanh nghiệp là gì | 0.17 | 0.9 | 9851 | 64 |
thẻ tÃn dụng doanh nghiệp vpbank | 1.17 | 0.3 | 957 | 92 |
tÃn dụng khách hà ng doanh nghiệp | 1.3 | 1 | 2866 | 62 |
xếp hạng tÃn dụng doanh nghiệp | 0.95 | 0.1 | 4835 | 61 |
thẻ tÃn dụng doanh nghiệp vietcombank | 1.01 | 1 | 1602 | 18 |
đánh giá tÃn dụng doanh nghiệp | 1.52 | 0.7 | 6704 | 80 |
rủi ro tÃn dụng trong doanh nghiệp | 0.86 | 0.4 | 6987 | 1 |