Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tài sản trong doanh nghiệp | 0.51 | 1 | 7685 | 96 |
tài sản trong doanh nghiệp bao gồm | 1.52 | 0.4 | 3215 | 47 |
quy chế quản lý tài sản trong doanh nghiệp | 1.38 | 0.7 | 7798 | 21 |
quản lý tài sản cố định trong doanh nghiệp | 0.63 | 0.2 | 9453 | 86 |
quản lý tài sản trong doanh nghiệp | 0.17 | 0.5 | 7964 | 16 |
quy trình quản lý tài sản trong doanh nghiệp | 0.69 | 0.9 | 139 | 26 |
vai trò của tài sản trong doanh nghiệp | 1.11 | 1 | 7545 | 81 |
phân loại tài sản trong doanh nghiệp | 1.69 | 0.2 | 3805 | 72 |
các loại tài sản cố định trong doanh nghiệp | 1.22 | 0.3 | 1990 | 27 |
thống kê tài sản cố định trong doanh nghiệp | 0.62 | 1 | 4578 | 60 |
tài sản bao gồm những gì | 0.38 | 0.7 | 2639 | 77 |