Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tài sản doanh nghiệp | 0.77 | 0.9 | 692 | 57 | 25 |
tài | 0.25 | 0.9 | 9623 | 53 | 4 |
sản | 1.89 | 0.6 | 5867 | 13 | 5 |
doanh | 1.35 | 0.7 | 5660 | 58 | 5 |
nghiệp | 1.11 | 0.5 | 4443 | 31 | 8 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tài sản doanh nghiệp | 0.6 | 0.4 | 1962 | 78 |