Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tuệ tĩnh và hải thượng lãn ông | 1.76 | 0.7 | 4574 | 10 |
hải thượng lãn ông | 1.52 | 0.9 | 1289 | 98 |
đường hải thượng lãn ông | 1.97 | 0.9 | 3440 | 61 |
tượng hải thượng lãn ông | 0.11 | 0.4 | 7957 | 57 |
bài đọc hải thượng lãn ông | 1.39 | 0.7 | 6941 | 55 |
hải thượng lãn ông là ai | 0.79 | 0.9 | 4305 | 68 |
hình ảnh hải thượng lãn ông | 0.62 | 0.8 | 2866 | 57 |
hai thuong lan ong | 1.19 | 0.4 | 5545 | 18 |
bai hai thuong lan ong | 1.87 | 0.3 | 6391 | 52 |
tính tổng và hiệu | 1.39 | 0.3 | 5434 | 52 |
tinh toan luong tu | 1.68 | 0.7 | 1337 | 92 |
tính toán lượng tử | 0.91 | 1 | 6581 | 85 |
tinh toan he thong lai | 0.95 | 0.4 | 408 | 19 |
cá tính thương hiệu | 1.4 | 0.9 | 3795 | 47 |
nhà tình thương hương la | 0.48 | 0.9 | 7632 | 20 |
tình thương là gì | 0.26 | 0.8 | 7548 | 65 |
tính cách thương hiệu là gì | 0.11 | 0.2 | 2686 | 15 |