Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tu nghiệp sinh là gì | 0.22 | 0.9 | 6778 | 36 |
tu nghiệp sinh tiếng anh là gì | 0.89 | 0.3 | 2991 | 18 |
vệ sinh công nghiệp là gì | 1.85 | 0.5 | 553 | 43 |
nghiên cứu sinh là gì | 0.18 | 0.2 | 5092 | 29 |
chủ nghĩa hiện sinh là gì | 0.85 | 0.3 | 3162 | 50 |
sinh nghề tử nghiệp là gì | 1.57 | 0.3 | 9424 | 62 |
nghien cuu sinh la gi | 1.44 | 0.7 | 1619 | 41 |
sinh ly tử biệt nghĩa là gì | 0.18 | 0.8 | 5445 | 22 |
trọng sinh là gì | 1.45 | 0.7 | 3811 | 52 |
sinh giới là gì | 1.17 | 0.2 | 8142 | 93 |
sinh sản sinh dưỡng là gì | 0.41 | 0.1 | 9474 | 46 |
hiện sinh là gì | 0.48 | 0.8 | 6073 | 22 |
hiếu sinh là gì | 0.13 | 0.3 | 9803 | 25 |
sinh sống là gì | 1.31 | 0.6 | 1565 | 37 |
tuyển sinh là gì | 0.17 | 1 | 1078 | 73 |
đồng sinh là gì | 0.88 | 0.1 | 7697 | 25 |
sinh viên là gì | 0.67 | 0.8 | 1211 | 98 |
sinh quyển là gì | 1.55 | 0.8 | 5298 | 62 |
sứ vệ sinh là gì | 0.49 | 0.8 | 2499 | 6 |
nhân sinh nghĩa là gì | 0.37 | 0.8 | 9968 | 45 |
đường sinh là gì | 0.79 | 0.2 | 2566 | 75 |
sinh phần là gì | 1.43 | 0.8 | 1544 | 82 |
trong sinh la gi | 1.28 | 0.4 | 8315 | 18 |
sinh cơ lập nghiệp | 1.99 | 0.8 | 7070 | 81 |
sinh vien la gi | 1.74 | 0.4 | 3286 | 62 |