Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tra mã số thuế | 1.14 | 0.9 | 8692 | 84 | 19 |
tra | 0.52 | 0.2 | 6317 | 39 | 3 |
mã | 0.81 | 0.4 | 9487 | 29 | 3 |
số | 0.49 | 0.4 | 8793 | 12 | 4 |
thuế | 1.58 | 1 | 3104 | 10 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tra mã số thuế | 1.43 | 0.3 | 2189 | 87 |
tra mã số thuế cá nhân | 1.03 | 1 | 8126 | 56 |
tra mã số thuế tncn | 0.29 | 0.5 | 6594 | 28 |
tra mã số thuế công ty | 1.79 | 0.2 | 8659 | 29 |
tra mã số thuế doanh nghiệp | 0.02 | 0.9 | 6320 | 54 |
tra mã số thuế theo cccd | 0.36 | 0.3 | 9379 | 46 |
tra mã số thuế online | 1.48 | 0.6 | 6909 | 19 |
tra mã số thuế người phụ thuộc | 1.5 | 0.2 | 5263 | 3 |
tra mã số thuế cá nhân bằng thẻ căn cước | 0.44 | 0.6 | 1190 | 74 |
tra mã số thuế hộ kinh doanh | 0.95 | 0.3 | 930 | 76 |
tra mã số thuế cá nhân online | 1.49 | 0.9 | 2656 | 23 |
tra mã số thuế thu nhập cá nhân | 1.83 | 1 | 5647 | 90 |
tra mã số thuế cá nhân bằng cccd | 0.2 | 0.9 | 9997 | 10 |
tra mã số thuế cá nhân tổng cục thuế | 2 | 0.5 | 9346 | 19 |
tra mã số thuế của người phụ thuộc | 0.6 | 0.8 | 467 | 64 |
tra mã số thuế cá nhân bằng số cmnd | 1.93 | 0.9 | 694 | 96 |
tra cứu mã số thuế | 0.89 | 0.7 | 4007 | 18 |
tra cứu mã số thuế cá nhân | 0.17 | 0.3 | 8043 | 14 |
tra cứu mã số thuế doanh nghiệp | 0.86 | 0.2 | 2168 | 47 |
tra cuứu mã số thuế cá nhân | 0.48 | 0.5 | 146 | 47 |
tra cưứu mã số thuế | 0.74 | 0.1 | 6144 | 32 |
cách tra mã số thuế cá nhân | 0.98 | 0.7 | 8758 | 61 |
tra cuứu mã số thuế | 0.7 | 0.7 | 1346 | 4 |
tra cứu mã số thuế tncn | 0.63 | 0.5 | 1783 | 10 |