Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
sản xuất nội dung | 0.3 | 0.6 | 686 | 30 | 23 |
sản | 0.12 | 0.8 | 7456 | 6 | 5 |
xuất | 0.25 | 0.9 | 1956 | 79 | 6 |
nội | 0.52 | 0.4 | 5738 | 58 | 5 |
dung | 1.6 | 0.2 | 986 | 48 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sản xuất nội dung | 0.62 | 0.1 | 7975 | 21 |
sản xuất nội dung truyền thông là gì | 0.56 | 0.2 | 5154 | 99 |
sản xuất nội dung số | 1.97 | 0.2 | 9741 | 71 |
trung tâm sản xuất và phát triển nội dung số | 1.9 | 0.1 | 5795 | 14 |
là nội dung vật chất của quá trình sản xuất | 1.87 | 0.8 | 5853 | 33 |
nội dung của tái sản xuất xã hội bao gồm | 1.39 | 0.6 | 1621 | 27 |
nội dung bài ca dao về lao động sản xuất | 1.06 | 0.3 | 9678 | 4 |
nội dung vật chất của quá trình sản xuất | 0.66 | 0.1 | 4825 | 96 |
nội dung của quá trình sản xuất | 1.76 | 0.7 | 6105 | 38 |
sản xuất nội dung truyền thông | 0.39 | 0.3 | 5810 | 10 |
quy trình sản xuất nội dung | 0.05 | 0.5 | 686 | 3 |