Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sinh ly tử biệt là gì | 1.99 | 0.4 | 132 | 64 |
sinh ly tử biệt nghĩa là gì | 1.14 | 1 | 801 | 10 |
sinh ly tử biệt | 0.22 | 0.6 | 7748 | 56 |
tuổi sinh lý là gì | 0.37 | 1 | 382 | 41 |
sinh tử văn là gì | 1.05 | 0.3 | 8743 | 94 |
tỉ suất sinh là gì | 1.18 | 0.6 | 1951 | 62 |
học sinh cá biệt là gì | 1.93 | 1 | 1823 | 44 |
sinh thiết là gì | 1.04 | 0.3 | 8874 | 34 |
yếu sinh lý là gì | 1.58 | 0.2 | 8579 | 90 |
trọng sinh là gì | 0.47 | 0.2 | 9293 | 19 |
lấy sinh thiết là gì | 1.76 | 1 | 3006 | 32 |
sinh sống là gì | 0.09 | 0.3 | 3364 | 11 |
tuyển sinh là gì | 1.56 | 0.5 | 7906 | 40 |
thí sinh tự do là gì | 1.39 | 0.4 | 3470 | 69 |
sứ vệ sinh là gì | 1.53 | 0.3 | 176 | 1 |
yếu sinh lí là gì | 1.59 | 0.4 | 1228 | 7 |
biến dị là gì sinh 9 | 0.43 | 0.9 | 5643 | 11 |
sinh viên là gì | 1.39 | 0.9 | 5363 | 52 |
la sinh môn là gì | 1.66 | 0.5 | 8052 | 85 |
sinh nhật là gì | 0.01 | 0.4 | 4121 | 90 |
vệ sinh tay là gì | 1.05 | 0.1 | 2091 | 40 |
hiện sinh là gì | 1.74 | 0.4 | 1831 | 25 |
trong sinh la gi | 0.06 | 0.9 | 176 | 62 |
sinh vien la gi | 0.91 | 0.5 | 5126 | 79 |
tuong sinh la gi | 0.39 | 0.5 | 7063 | 83 |