Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
quá trình phân bào là gì | 1.88 | 0.4 | 1967 | 3 |
quá trình phân bào | 0.47 | 0.5 | 3362 | 8 |
quá trình là gì | 0.01 | 0.5 | 3825 | 38 |
thoi phân bào là gì | 0.07 | 0.4 | 7335 | 12 |
điểm quá trình là gì | 1.82 | 0.5 | 4389 | 60 |
quá trình khử là gì | 0.82 | 0.4 | 3515 | 40 |
quá trình dinh dưỡng là gì | 0.79 | 0.4 | 1758 | 22 |
quá trình phân chia tế bào | 0.28 | 0.2 | 266 | 7 |
báo cáo quản trị là gì | 1.99 | 0.7 | 8808 | 30 |
quá trình điện phân | 0.93 | 0.2 | 1404 | 61 |
điều trị bảo tồn là gì | 1.1 | 1 | 5045 | 84 |
quản trị kênh phân phối là gì | 0.97 | 0.3 | 9527 | 91 |
giải phương trình là gì | 0.43 | 0.6 | 6346 | 67 |
quy trình là gì | 0.17 | 0.6 | 9455 | 61 |
không bào là gì | 0.42 | 0.7 | 3850 | 87 |
phương trình là gì | 0.79 | 0.3 | 9009 | 62 |
bộ phận qa là gì | 1.22 | 0.9 | 906 | 73 |
quá trình đường phân | 0.2 | 0.8 | 9773 | 37 |
phần định trị là gì | 0.99 | 0.9 | 4330 | 62 |
quan tri phủ là gì | 0.91 | 0.2 | 7638 | 52 |
bộ phận qc là gì | 1.12 | 0.1 | 2276 | 44 |
phí bảo trì đường bộ là gì | 1.81 | 0.2 | 9706 | 7 |
bộ phận qs là gì | 1.25 | 0.3 | 92 | 4 |
qua trinh dien phan | 0.11 | 0.1 | 1901 | 75 |
quy trinh la gi | 0.45 | 0.3 | 1308 | 29 |