Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phí bảo hiểm định kỳ là gì | 1.25 | 0.4 | 6617 | 29 |
phí bảo hiểm định kỳ tiếng anh là gì | 1.17 | 0.5 | 485 | 54 |
phí bảo hiểm là gì | 1.06 | 0.9 | 489 | 24 |
bảo hiểm tử kỳ là gì | 1.46 | 1 | 8364 | 63 |
định nghĩa của định phí bảo hiểm | 0.63 | 0.6 | 2599 | 56 |
bảo hiểm sinh kỳ là gì | 1.29 | 0.3 | 8948 | 22 |
bảo hiểm phi nhân thọ là gì | 1.38 | 0.5 | 8837 | 78 |
thanh toán phí bảo hiểm định kỳ | 0.86 | 0.6 | 568 | 16 |
bảo hiểm đơn là gì | 1.95 | 1 | 7063 | 23 |
tái bảo hiểm là gì | 0.31 | 1 | 4715 | 60 |
bảo lãnh bảo hiểm là gì | 1.65 | 0.9 | 914 | 59 |
đồng bảo hiểm là gì | 0.49 | 0.1 | 8929 | 40 |
bao hiem tu ky la gi | 1.89 | 0.8 | 1962 | 88 |
phí bảo hiểm là | 0.64 | 0.6 | 4028 | 94 |
kinh doanh tái bảo hiểm là gì | 1.28 | 0.2 | 4314 | 28 |
kinh doanh bảo hiểm là gì | 0.35 | 0.2 | 7906 | 3 |
bảo hiểm phi thương mại là gì | 0.54 | 0.8 | 8510 | 78 |
fyp trong bảo hiểm là gì | 0.19 | 0.5 | 5866 | 82 |
tỷ lệ phí bảo hiểm | 0.71 | 0.9 | 2789 | 31 |
quy định bảo hiểm | 0.97 | 1 | 8059 | 75 |
p là ký hiệu gì | 0.42 | 0.7 | 582 | 79 |
bao hiem sinh ky la gi | 0.17 | 0.4 | 301 | 22 |
điều kiện lấy bảo hiểm thất nghiệp | 1.23 | 0.2 | 3525 | 76 |
điện áp ký hiệu là gì | 1.4 | 0.8 | 2244 | 46 |
bhk là ký hiệu đất gì | 0.41 | 0.6 | 3331 | 15 |