Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nợ | 1.44 | 0.3 | 3740 | 96 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nợ | 0.18 | 0.9 | 3067 | 69 |
nợ xấu là gì | 1.95 | 0.1 | 9721 | 59 |
nợ nhóm 2 | 1.88 | 0.2 | 2235 | 19 |
nợ tình | 1.24 | 1 | 3329 | 65 |
nợ ngắn hạn | 0.01 | 0.3 | 2079 | 80 |
nợ nần | 1.35 | 0.8 | 4668 | 12 |
nợ thuế | 1.76 | 0.9 | 8929 | 37 |
nợ nhóm 3 | 1.61 | 0.2 | 4231 | 98 |
nợ công việt nam | 1.34 | 0.6 | 5874 | 88 |
nợ phải trả | 0.35 | 0.8 | 9700 | 33 |
nợ quá hạn là gì | 0.49 | 0.3 | 6492 | 1 |
nợ tiếng anh là gì | 0.12 | 0.9 | 962 | 63 |
nợ phải trả là gì | 1.16 | 0.9 | 806 | 56 |
nợ ai đó lời xin lỗi | 0.6 | 0.2 | 9976 | 9 |
nợ và có trong kế toán | 1.84 | 0.9 | 915 | 63 |
nợ thuê tài chính là gì | 1.86 | 0.6 | 5833 | 45 |
nợ khó đòi | 1.72 | 0.5 | 4306 | 68 |
nợ xấu | 0.14 | 0.3 | 5887 | 60 |
nợ công là gì | 1.6 | 0.6 | 5141 | 98 |
nợ công mỹ | 1.58 | 0.8 | 211 | 49 |
nợ phải thu | 1.88 | 0.4 | 9680 | 97 |
nợ nần chồng chất | 1.26 | 0.9 | 1636 | 17 |
nợ em nụ hôn chúc ngủ ngon | 0.04 | 0.9 | 5182 | 3 |
nợ xấu ngân hàng | 1.7 | 0.2 | 7953 | 82 |
nợ phải thu khó đòi | 1.52 | 0.3 | 9583 | 88 |