Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhập kho hàng hóa | 0.02 | 1 | 9261 | 46 | 21 |
nhập | 1.65 | 0.3 | 2296 | 51 | 6 |
kho | 0.57 | 0.6 | 6020 | 25 | 3 |
hàng | 1.07 | 0.9 | 5926 | 41 | 5 |
hóa | 0.4 | 0.1 | 7420 | 81 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhập kho hàng hóa | 1.67 | 0.4 | 5098 | 91 |
nhập kho hàng hóa tiếng anh là gì | 0.36 | 0.8 | 5705 | 32 |
lưu đồ quy trình nhập kho hàng hóa | 0.59 | 0.1 | 1371 | 66 |
định khoản mua hàng hóa nhập kho | 0.39 | 0.8 | 5418 | 17 |
quy trình nhập kho hàng hóa | 0.28 | 0.3 | 2341 | 52 |
mua hàng hóa nhập kho chưa trả tiền người bán | 1.57 | 0.8 | 9497 | 40 |
biên bản kiểm nhận hàng hóa nhập kho | 0.93 | 0.5 | 8532 | 54 |
nguyên tắc nhập kho hàng hóa | 0.37 | 0.3 | 7972 | 7 |
mua hàng hóa về nhập kho | 1.6 | 0.1 | 1874 | 35 |
mẫu bảng nhập xuất tồn kho hàng hóa | 1.87 | 0.2 | 1621 | 36 |
hàng hóa tiếng anh là gì | 1.12 | 0.9 | 5883 | 35 |
nhập kho tiếng anh là gì | 0.54 | 0.7 | 9274 | 77 |
kho hàng tiếng anh là gì | 0.37 | 0.2 | 3680 | 70 |