Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mèo tam thể lông dài | 0.89 | 0.5 | 6353 | 14 |
mèo anh lông dài tam thể | 1.65 | 0.8 | 8148 | 70 |
mèo ba tư lông dài | 1.61 | 0.5 | 4115 | 13 |
mèo anh lông dài lai mèo ta | 0.26 | 0.1 | 8045 | 72 |
mèo anh lông dài | 1.72 | 1 | 2054 | 95 |
mèo nga lông dài | 0.23 | 0.2 | 453 | 4 |
mèo anh long dài | 1.58 | 0.1 | 9977 | 17 |
mèo trắng lông dài | 1.73 | 0.2 | 7371 | 56 |
meo anh long dai | 0.17 | 0.6 | 8120 | 5 |
mèo tam thể cái | 1.38 | 0.1 | 3241 | 77 |
mèo tam thể anh | 0.49 | 0.2 | 6484 | 51 |
mèo chê mèo lắm lông | 0.33 | 0.8 | 7566 | 12 |
mèo tam thể con | 0.58 | 0.7 | 6083 | 97 |
tả mẹ lớp 5 dài | 0.64 | 0.5 | 8021 | 1 |
tam long cha me | 0.82 | 0.8 | 6385 | 50 |
tam long nguoi me | 0.55 | 0.5 | 3661 | 70 |
máy sấy lông mèo | 1.45 | 0.1 | 4366 | 87 |
dong tam long an | 1.67 | 0.5 | 9605 | 21 |
tấm lòng người mẹ | 0.09 | 0.4 | 5059 | 10 |
meme mèo tìm dao | 0.47 | 0.6 | 9703 | 72 |
dai lo thang long | 0.92 | 0.8 | 7581 | 32 |
đồng tâm long an | 1.96 | 0.9 | 332 | 84 |