Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
mã số thuế online | 0.94 | 0.2 | 8686 | 46 | 22 |
mã | 0.2 | 1 | 234 | 55 | 3 |
số | 0.48 | 1 | 1321 | 44 | 4 |
thuế | 0.14 | 0.2 | 5303 | 6 | 6 |
online | 1.58 | 0.3 | 2863 | 84 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mã số thuế online | 0.35 | 0.9 | 3704 | 91 |
mã số thuế là gì | 0.24 | 0.5 | 5978 | 47 |
mã số thuế shopee | 0.38 | 0.4 | 9511 | 98 |
mã số thuế sitc | 0.69 | 0.3 | 2539 | 92 |
mã số thuế là mã số doanh nghiệp | 1.72 | 0.6 | 1666 | 61 |
mã số thuế samsung | 1.15 | 0.2 | 4586 | 77 |
mã số thuế sabeco | 0.39 | 0.9 | 2180 | 36 |
mã số thuế sacombank | 1.62 | 0.3 | 9543 | 32 |
mã số thuế lấy ở đâu | 1.42 | 0.1 | 1973 | 51 |
mã số thuế onebox | 1.34 | 0.4 | 7834 | 30 |
mã số thuế seabank | 1.5 | 0.7 | 3133 | 93 |
mã số thuế shipco | 1.51 | 0.7 | 4977 | 61 |
mã số thuế lazada | 1.46 | 0.1 | 7401 | 99 |
mã số thuế ninja van | 1.13 | 0.2 | 6052 | 39 |
mã số thuế suntory pepsico | 1.02 | 0.5 | 9102 | 54 |
đăng ký mã số thuế cá nhân online | 0.43 | 0.8 | 2365 | 17 |
đăng ký mã số thuế online | 0.64 | 0.1 | 851 | 72 |
đăng kí mã số thuế cá nhân online | 1.88 | 0.6 | 7138 | 4 |
hủy mã số thuế cá nhân online | 1.77 | 0.9 | 3209 | 98 |
tra cứu mã số thuế online | 1.57 | 0.9 | 2168 | 65 |
cách đăng ký mã số thuế cá nhân online | 0.67 | 0.6 | 4836 | 57 |
tra cứu mã số thuế người phụ thuộc online | 2 | 0.9 | 6529 | 64 |
tra cứu mã số thuế cá nhân online | 1.04 | 0.8 | 6456 | 77 |