Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hiểm họa tft | 1.1 | 0.6 | 6749 | 38 | 16 |
hiểm | 1.67 | 0.8 | 8887 | 31 | 6 |
họa | 0.02 | 0.1 | 8409 | 11 | 5 |
tft | 0.36 | 1 | 1299 | 25 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hiểm họa tft | 0.22 | 0.2 | 7607 | 91 |
hiểm họa trạm không gian | 1.05 | 0.9 | 1388 | 21 |
hiểm họa từ pháo tự chế | 0.13 | 0.7 | 367 | 46 |
hiểm họa tiếng anh | 1.69 | 0.9 | 9332 | 88 |
phần trăm đóng bảo hiểm xã hội | 1.1 | 0.3 | 6039 | 29 |
trạm khí tượng tân sơn hòa | 1.75 | 0.4 | 1208 | 57 |
phần trăm tính bảo hiểm xã hội | 0.21 | 0.5 | 7325 | 22 |
tram tay hoa vang | 0.66 | 0.2 | 8142 | 56 |
ki hieu phan tram | 0.89 | 1 | 7563 | 69 |
kí hiệu phần trăm | 1.23 | 0.7 | 3492 | 67 |
tram huong khanh hoa | 0.18 | 1 | 1411 | 83 |
trầm hương khánh hòa | 1.5 | 0.3 | 7071 | 72 |
trạm đăng kiểm hà nội | 1.21 | 0.3 | 8043 | 72 |
trạm bê tông nhựa an giang | 0.2 | 0.8 | 1487 | 22 |
đi trong hương tràm | 1.22 | 1 | 2566 | 9 |
tram nam hoa hop | 0.73 | 0.4 | 5525 | 10 |
trăm năm hòa hợp | 0.68 | 1 | 7272 | 44 |
tram trong hoa tieng anh | 0.25 | 0.3 | 823 | 54 |
di trong huong tram | 0.95 | 0.7 | 7436 | 84 |
gia vong tram huong | 1.77 | 0.4 | 608 | 74 |
giá vòng trầm hương | 1.8 | 0.5 | 485 | 44 |
tìm hiểu về trầm hương | 0.6 | 0.5 | 8480 | 31 |
giá trầm hương loại 1 | 1.73 | 0.8 | 4463 | 10 |
trầm hương giá bao nhiêu | 0.15 | 0.2 | 9132 | 60 |
cách để giọng trầm hơn | 0.03 | 0.7 | 1888 | 79 |
hồ tràm có gì chơi | 0.34 | 0.5 | 9340 | 93 |