Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giấy ủy quyền dành cho cá nhân | 1.34 | 0.8 | 5320 | 44 |
mẫu giấy ủy quyền dành cho cá nhân | 0.38 | 0.9 | 1890 | 93 |
giấy ủy quyền cá nhân | 0.31 | 0.5 | 2418 | 62 |
giấy uỷ quyền cá nhân | 0.08 | 0.6 | 8149 | 14 |
giấy ủy quyền nhận giấy tờ | 1.73 | 1 | 7142 | 45 |
mẫu giấy ủy quyền cá nhân | 1.72 | 0.1 | 7588 | 93 |
giay uy quyen ca nhan | 0.93 | 0.6 | 592 | 16 |
mẫu giấy uỷ quyền cá nhân | 0.39 | 0.9 | 6776 | 94 |
giấy ủy quyền nhận tiền | 1.73 | 0.8 | 1306 | 4 |
giấy ủy quyền nhà đất | 1.65 | 0.9 | 8791 | 60 |
giấy ủy quyền nhận lương | 0.58 | 0.2 | 9036 | 3 |
cách làm giấy ủy quyền nhà đất | 0.81 | 0.5 | 132 | 59 |
giấy uỷ quyền nhận lương | 1.56 | 0.9 | 7673 | 8 |
thời hạn giấy ủy quyền | 1.43 | 0.8 | 3151 | 65 |
quy định về giấy ủy quyền | 1.45 | 0.2 | 2300 | 26 |
cách làm giấy ủy quyền | 0.51 | 0.1 | 5546 | 55 |
giấy ủy quyền nhận bằng tốt nghiệp | 0.88 | 0.9 | 8491 | 40 |
giấy ủy quyền sử dụng đất | 0.05 | 0.1 | 5543 | 39 |
mau giay uy quyen ca nhan | 1.73 | 0.2 | 5505 | 33 |
giấy ủy quyền thương hiệu | 0.83 | 0.8 | 6842 | 3 |
giấy uỷ quyền nhận bằng tốt nghiệp | 0.99 | 0.7 | 8774 | 50 |
uy quyen ca nhan | 0.88 | 1 | 3211 | 81 |
giay uy quyen nha dat | 1.25 | 0.4 | 3850 | 8 |
giay uy quyen nhan bang tot nghiep | 0.04 | 0.2 | 6484 | 55 |
giay chung nhan quyen su dung dat | 0.33 | 0.4 | 7790 | 58 |