Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá vé máy bay từ sài gòn đi phú quốc | 0.3 | 0.1 | 1535 | 35 |
giá vé máy bay đi phú quốc | 1.44 | 0.1 | 5617 | 56 |
vé máy bay phú quốc sài gòn | 1.01 | 0.4 | 4572 | 83 |
vé máy bay đi phú quốc | 1.32 | 0.2 | 1445 | 36 |
vé máy bay đi sài gòn | 0.85 | 0.7 | 1387 | 95 |
gia ve may bay di phu quoc | 1.68 | 0.8 | 9901 | 20 |
vé máy bay quốc tế giá rẻ | 0.98 | 0.9 | 4011 | 8 |
giá vé máy bay đi mỹ | 1.73 | 0.6 | 5554 | 18 |
vé máy bay sài gòn gia lai | 0.15 | 0.3 | 4276 | 12 |
vé máy bay sài gòn phú yên | 1.75 | 0.2 | 4173 | 79 |
ve may bay phu quoc sai gon | 1.2 | 1 | 1556 | 78 |
giá vé máy bay đi pháp | 0.7 | 0.6 | 974 | 92 |
vé máy bay phú quốc | 1.82 | 1 | 4756 | 39 |
giá vé máy bay đi côn đảo | 0.78 | 0.3 | 236 | 21 |
giá vé máy bay nội địa | 0.62 | 0.2 | 8663 | 12 |
ve may bay di phu quoc | 1.37 | 0.4 | 3816 | 45 |
đi máy bay cần giấy tờ gì | 1.88 | 0.2 | 9207 | 65 |
ve may bay quoc te gia re | 0.41 | 0.8 | 5937 | 38 |
ve may bay sai gon gia lai | 1.22 | 0.9 | 6366 | 69 |
máy bay bà già là gì | 0.22 | 0.9 | 8175 | 76 |
ve may bay sgn phu quoc | 0.87 | 0.7 | 7494 | 7 |
ve may bay vietjet di phu quoc | 1.73 | 0.8 | 9050 | 15 |
ve may bay phu quoc | 1.88 | 0.2 | 415 | 5 |
gia ve may bay ve vietnam | 0.26 | 0.6 | 3819 | 87 |