Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
gia công inox hcm | 1.55 | 0.6 | 9740 | 58 | 18 |
gia | 0.12 | 0.3 | 8826 | 42 | 3 |
công | 0.8 | 0.2 | 303 | 69 | 5 |
inox | 0.52 | 0.3 | 5862 | 50 | 4 |
hcm | 0.15 | 0.5 | 3383 | 37 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
gia công inox hcm | 0.57 | 0.6 | 9776 | 68 |
gia công inox tphcm | 1.96 | 0.4 | 1975 | 78 |
gia công chữ inox | 0.56 | 0.7 | 6745 | 79 |
gia cong chu inox | 1.69 | 0.3 | 3140 | 34 |
gia công inox hà nội | 0.25 | 0.2 | 151 | 20 |
gia công bồn inox | 0.17 | 0.5 | 6190 | 46 |
gia công đục lỗ inox | 1.73 | 1 | 4968 | 56 |
gia cong inox 304 | 0.43 | 0.7 | 4945 | 14 |
gia công băng tải inox công nghiệp | 1.51 | 0.8 | 7868 | 18 |
giá chữ nổi inox | 1.89 | 0.2 | 8365 | 94 |
gia công bồn inox công nghiệp | 0.65 | 0.7 | 7877 | 80 |
gia công ty ren inox | 0.56 | 0.8 | 7593 | 52 |
gia công mặt bàn inox | 0.65 | 0.9 | 6966 | 54 |
gia công tủ bếp inox | 0.84 | 1 | 120 | 10 |
gia công inox theo yêu cầu | 1.19 | 0.9 | 1617 | 67 |
gia ban ghe inox | 0.8 | 0.5 | 8737 | 27 |
gia inox hom nay | 0.93 | 0.6 | 5680 | 52 |
do gia dung inox | 1.15 | 0.5 | 5855 | 15 |
giá ống inox 304 | 1.01 | 0.8 | 7072 | 20 |