Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
fdi của việt nam qua các năm | 0.89 | 0.4 | 9461 | 62 |
số liệu fdi của việt nam qua các năm | 1.55 | 0.7 | 8858 | 68 |
fdi vào việt nam qua các năm | 0.16 | 1 | 2812 | 37 |
tác động của fdi đến việt nam | 0.48 | 0.9 | 8186 | 20 |
đặc điểm của fdi | 1.38 | 0.2 | 775 | 68 |
fdi vào việt nam | 1.14 | 0.8 | 3383 | 39 |
fdi tại việt nam | 0.06 | 1 | 9939 | 50 |
fdi vào việt nam 2019 | 1.94 | 0.2 | 1809 | 67 |
gdp của việt nam qua các năm | 1.24 | 0.4 | 2537 | 13 |
fdi việt nam 2023 | 1.43 | 0.1 | 7665 | 86 |
fdi vào việt nam 2023 | 1.25 | 0.6 | 1992 | 12 |
fdi 2022 việt nam | 0.52 | 0.2 | 2037 | 15 |
công ty fdi tại việt nam | 0.63 | 0.6 | 2460 | 52 |
fdi là viết tắt của từ gì | 1.45 | 0.7 | 6285 | 35 |
fdi company in vietnam | 1.41 | 0.4 | 2301 | 18 |
id của việt nam | 0.12 | 0.2 | 2673 | 21 |
fdi investment in vietnam | 0.08 | 0.1 | 9339 | 51 |
doanh nghiệp fdi tại việt nam | 0.55 | 0.4 | 2019 | 51 |
fdi in vietnam by country | 1.69 | 0.7 | 308 | 79 |
fdi in vietnam by sector | 1.47 | 0.7 | 4184 | 60 |
fdi viet tat la gi | 1.58 | 1 | 9259 | 71 |
id cua viet nam | 0.42 | 0.1 | 6118 | 68 |
fdi in vietnam 2023 | 1.05 | 0.7 | 9591 | 72 |
top fdi in vietnam | 0.01 | 0.6 | 4647 | 18 |
fdi vietnam world bank | 1.86 | 0.3 | 8562 | 61 |